SO SÁNH SÀN NHỰA HÈM KHÓA SPC VÀ SÀN GẠCH CERAMIC

Mỗi loại ván sàn sẽ phù hợp với một không gian cụ thể. Mẫu mã, họa tiết hay chất liệu của mỗi sản phẩm khác nhau sẽ có chức năng thay đổi diện mạo tổng thể của từng căn phòng. Giả sử như sàn gạch sẽ phù hợp với các không gian bếp, nhà tắm thì các loại sàn như sàn SPC lại có tính ứng dụng cao cho mọi không gian và tính thẩm mỹ tốt. Vậy, hãy cùng EFLOOR theo dõi hết bài viết dưới đây để thấy được từng ưu, nhược điểm của sàn gạch Ceramic và sàn nhựa hèm khóa SPC.

Sàn gạch Ceramic là gì?

1.1 Giới thiệu

Gạch Ceramic là sản phẩm được tạo thành từ cát, đất sét và các thành phần tự nhiên, được nung trong lò ở nhiệt độ 1000 – 1.250°C. Có hai loại gạch ceramic là gạch tráng men và gạch không tráng men (gạch ốp tường, gạch ốp chân tường và gạch lát nền)

Đây là một dạng gạch có lớp lưng và mặt không đồng chất, bao gồm phần xương và lớp men mỏng tráng phủ trên bề mặt được in hoa văn với màu sắc kích thước khác nhau. Vật liệu chính để sản xuất phần xương là 70% đất sét và 30% bột đá và penphat. không bị rạn nứt, hút ẩm thấp, màu sắc xây dựng đa dạng, giá khá hợp lý với người dùng đa dạng về mẫu mã.

1.2 Cấu tạo và quy trình sản xuất

  • Phần làm xương: Các nguyên liệu được nghiền mịn, tạo hình và ép sấy khô.  Khi ép phải ép bằng máy ép có áp lực cao và sử dụng công nghệ nung hiện đại để đảm bảo chất lượng của viên gạch sau khi ra lò.
  • Phần tráng men: Gạch được tráng một lớp men mỏng trên bề mặt.
  • In lụa: Bề mặt được in nhiều họa tiết hoa văn màu sắc trang trí khác nhau.
  • Nung gạch: Sau khi trải qua các bước trên gạch được đưa vào lò nung, nung với nhiệt độ từ 1100 độ đến 1180 độ C trong thời gian tối đa là 45 phút.
Quy trinh san xuat gach Ceramic
Quy trình sản xuất gạch Ceramic

1.3 Khu vực lắp đặt

Đây là loại gạch không thấm nước, phù hợp ứng dụng các không gian phòng tắm, nhà bếp hoặc phòng khách. Ngoài ra, gạch ceramic khi được ốp lát và xử lý đúng cách bảo dưỡng đúng cách thì chúng có sử dụng cho không gian ngoại thất. 

Nhờ khả năng chống thấm và chịu nước nên gạch Ceramic có thể gạch lắp đặt ở các khu vực ngoài trời. Tuy nhiên, sản phẩm này khá trơn trượt nên người dùng cũng cần cân nhắc trước khi lựa chọn khu vực cần thi công.

1.4 Lưu ý khi lắp đặt

  • Sử dụng gạch lát nền đúng tiêu chuẩn, quy cách, không bị cong vênh, sức mẻ, rạn nứt.
  • Nên chọn gạch có cùng 1 mã sản phẩm (kích thước và màu sắc đồng đều, cùng một lô sản xuất)
  • Trước khi lát không nên làm ẩm sản phẩm
  • Gạch lát nền cần được làm gạch, không để vôi, vữa bám lên trên bề mặt tấm gạch
  • Trước khi thi công phải tạo cốt nền bằng phẳng, không bị sụt lún, tạo độ chắc chắn có thể đi lại được.
  • Để bê tông thấp hơn cốt 0-0 3-5cm là tốt nhất để nền nhà sau này không bị cao hơn, gây ảnh hưởng nhiều hạ mục khác như cửa hay hướng gia chủ đã chọn
  •  Tùy vị trí lát nền, định vị mặt sàn theo cốt 0-0 là phẳng thăng hay phẳng dốc.

1.5 Các loại gạch Ceramic

Gạch ceramic bóng kiếng: Đây là loại gạch không thấm nước, phù hợp ứng dụng các không gian phòng tắm, nhà bếp hoặc phòng khách. Ngoài ra, gạch ceramic khi được ốp lát và xử lý đúng cách bảo dưỡng đúng cách thì chúng có sử dụng cho không gian ngoại thất. Với bề mặt có độ bóng cao và khả năng bắt sáng tốt, gạch bóng kiếng giúp không gian sống sáng sủa, rực rỡ hơn.

Gạch ceramic chống trơn: Đối với tiêu chí của nhiều khách hàng, gạch đẹp là một chuyện nhưng sự an toàn vẫn phải được ưu tiên đặt lên hàng đầu. Gạch Ceramic chống trơn có bề mặt 3D thường được sử dụng để lát nền cho khu vực nhà tắm, giúp các thành viên trong gia đình an tâm, không lo bị trượt ngã.Gạch ceramic bán sứ bề mặt nhám: Gạch ceramic bán sứ bề mặt nhám là gạch có bề mặt không tráng men. Chúng có cấu tạo đồng chất từ trên bề mặt đến phần đáy. Bột màu được pha vào trong cốt liệu như gạch porcelain. Tuy nhiên, tỷ lệ bột đá thấp hơn so với gạch porcelain nên không bền chắc bằng.

Gạch hút nước và ít hút nước: Gạch Ceramic được chia thành 3 nhóm theo độ hút nước như sau, trong đó E là độ hút nước.

Theo bảng phân loại phía dưới, nhóm II và III được xem là gạch hút nước, còn nhóm I là gạch ít hút nước. Việc nắm rõ và phân loại gạch theo độ hút nước này có ý nghĩa rất quan trọng trong việc lựa chọn vật liệu thi công gạch – có tính quyết định đến chất lượng bề mặt ốp lát và “tuổi thọ” của công trình. 

  • Gạch hút nước: là loại gạch có cấu trúc xốp, mềm, nhiều lỗ rỗng nên có thể sử dụng hồ dầu (hỗn hợp xi măng và nước có thể len lỏi vào các mao mạch gạch) để ốp lát. Tuy nhiên, cần loại trừ loại gạch có kích thước lớn vì trọng lực của chúng cũng sẽ lớn, độ bám dính của hồ dầu kém sẽ không giúp gạch neo bám chắc chắn trên bề mặt ốp lát. 
  • Gạch ít hút nước: là loại gạch có cấu trúc đặc chắc, ít lỗ rỗng khiến cho hồ dầu không thể phát huy tác dụng. Nếu thi công bằng hồ dầu, gạch sẽ bị phồng rộp, bong tróc, rơi vỡ… gây mất an toàn, thẩm mỹ cũng như công sức và chi phí sửa chữa. Do đó, cần sử dụng keo dán gạch Weber có độ bám dính vượt trội, giúp gạch neo giữ chắc chắn, hạn chế những sự cố đáng tiếc như khi thi công bằng hồ dầu.

1.6 Đặc tính của gạch Ceramic

Ưu điểm Nhược điểm
Màu sắc. Gạch ceramic có đủ màu từ xanh, đỏ, vàng, cam, nâu… cho đến màu đen, trắng tinh tế, cổ điển. Nhờ đó, gia chủ có thể dễ dàng phối màu cho không gian sống của mình. Có độ cứng chắc vừa phải. Vì thành phần chủ yếu của gạch ceramic là đất sét, cát… nên độ cứng chắc, bền bỉ chỉ ở mức tương đối. Do đó, bề mặt gạch dễ bị nứt vỡ khi phải chịu một áp lực lớn (khi đặt các vật dụng nặng như tủ, giường, bàn, ghế lên trên; hoặc nơi có lưu lượng thi công cao) trong thời gian dài.
Mẫu mã và kích thước đa dạng. Gạch ceramic có nhiều họa tiết, hoa văn, từ đơn giản đến cầu kỳ, từ cổ điển đến hiện đại. Gạch cũng có các kiểu dáng đa dạng, từ gạch lục giác, vuông cho đến hình chữ nhật. Kích thước gạch từ 25 – 90cm (gạch mosaic), 75x150cm (gạch thẻ), 300×300, 300×600, 400×400, 500×500, 600×600, 800x800cm… đến 1.2×1.2m. Độ dày của gạch từ 5 – 25mm. Dễ trầy xước. Vì được tráng một lớp men (hoạ tiết, màu sắc) lên trên (không như gạch porcelain, gạch granite được tạo màu từ trong cốt liệu), do đó bề mặt gạch ceramic khá dễ trầy xước.
Dễ ứng dụng. Vì độ cứng của loại gạch này vừa phải nên sau khi ốp vẫn có thể dễ dàng khoan, cắt để trang trí hoặc lắp đặt các món đồ khác. Ngoài ra, gạch Ceramic còn khá nhẹ nên dễ thi công bám dính vào bề mặt nền và tường nhà. Dễ bong tróc khi ốp lát ở khu vực ẩm ướt. Vì độ hút nước của gạch ceramic cao nên nếu không được chống thấm tốt, chúng dễ phồng rộp, bong tróc ở những khu vực ẩm ướt như nhà tắm, nhà bếp…Không phải tất cả các sản phẩm gạch Ceramic đều có lớp phủ chống thấm
Giá cả phải chăng. Gạch Ceramic được xem là loại gạch “vừa túi tiền” cho người mua, phù hợp với kinh tế của nhiều hộ gia đình hiện nay.  Chi phí phát sinh: Nếu muốn tạo sự liên kết của gạch cần phải dùng vữa xi măng để lót nên tốn kém hơn
Độ bền: Gạch Ceramic men khô còn có khả năng chống trơn trượt với độ cứng bề mặt cao, chống được trầy xước Thiếu tinh tế: Mẫu mã đa dạng nhưng hoa văn không được tinh tế. 
Tính ứng dụng: mát lạnh, thoải mái vào mùa hè Tính an toàn: gạch trơn khi gặp nước dễ gây ra tai nạn trượt, té nguy hiểm cho những gia đình có trẻ nhỏ hoặc các công trình ngoài trời.
Biến đổi: Mùa đông gây lạnh chân, mùa hè gây ẩm rít.

PHÂN BIỆT GẠCH CERAMIC, PORCELAIN VÀ GRANITE

Phan biet cac loai gach

  Ceramic Porcelain Granite
Thành phần 70% là đất sét, 30% là bột đá và chất phụ gia 70% bột đá và 30% là đất sét và phụ gia 70% bột đá, 30% đất sét tinh chế
Tính chất Sàn gạch ceramic, có độ cứng chắc vừa phải  Cứng và bền hơn gạch ceramic … gần giống như đá. Gạch granite không bị ăn mòn, cứng chắc như gạch porcelain
Chăm sóc và bảo dưỡng Dễ bị ố vàng nếu gạch được dùng trong khu vực tiếp xúc với nước thường xuyên

Dễ bảo trì bằng hầu hết các hóa chất tẩy rửa.

Không thể bị ố, chống trầy xước và khó bám bụi, dễ bảo trì.

 

Không thể bị ố, chống trầy xước và khó bám bụi, dễ bảo trì.
Khu vực sử dụng Ốp tường phòng khách, phòng tắm, phòng ngủ, phòng bếp, sân thượng… Từ những khách sạn, nhà hàng đẳng cấp, những căn biệt thự sang trọng… cho đến mọi ngóc ngách như sân vườn, ốp bếp, trung tâm thương mại, bệnh viện… Phòng khách, đại sảnh, văn phòng làm việc… hay các công trình công cộng, trung tâm thương mại, phòng khách, phòng ngủ, nhà tắm, nhà vệ sinh, lối đi ngoài trời…

Sàn nhựa hèm khóa SPC

2.1 Giới thiệu sàn nhựa hèm khóa SPC

Sàn nhựa hèm khóa SPC – SPC là tên viết tắt của Stone Plastic Composite. Tấm sàn Composite SPC trở nên phổ biến rộng rãi trong các năm gần đây và được sử dụng trong thi công ốp tường, lát sàn nhà tương tự như các loại sàn gỗ hay gạch men, đá tự nhiên. Ưu điểm lớn nhất của tấm sàn SPC là bền với thời gian và dễ dàng trong thi công so với các loại vật liệu khác.

Ứng dụng của tấm sàn Composite SPC (hay còn gọi là sàn Composite SPC là kháng nước  EFLOOR) rất đa dạng, dùng được cho cả công trình thương mại, dân dụng và công nghiệp nhờ sự phong phú trong mẫu mã, bền vững trong quá trình sử dụng và thuận tiện trong thi công. Tại các nước Âu, Mỹ, tấm sàn Composite SPC được sử dụng khoảng 60% cho việc sửa chữa, làm mới công trình thương mại và dân dụng, 40% cho các công trình mới có đòi hỏi độ bền và tính mỹ thuật cao.

2. Cấu tạo

San nhua hem khoa SPC
Sàn nhựa hèm khóa SPC có cấu trúc 5 lớp với phần lõi vô cùng cứng và chắc chắn

Thông thường các loại sàn Vinyl sẽ có cấu tạo 4 lớp, nhưng đối với sàn nhựa hèm khóa SPC sẽ có 5 lớp cấu tạo:

Lớp trên cùng (UV) Lớp trên cùng của sàn là một loại vật liệu trong suốt có tác dụng chống trơn trượt, chống nước và chống bám bẩn. Chức năng quan trọng nhất của nó là chống trầy xước, bảo vệ lớp họa tiết bên dưới và ngăn bay màu dưới tác động của ánh sáng, tia UV
Lớp Wear Layer (PVC Embossed Layer) Là lớp vật liệu trong suốt có độ bền cao để chống mài mòn, chống thấm, chống ẩm mốc để tăng tuổi thọ cho sản phẩm.
Lớp họa tiết, hoa văn (High Definition Photographic Layer) Còn gọi là lớp film, đây là lớp tạo màu, hoa văn, vân gỗ, vân đá…Phần họa tiết này được làm từ các Film khá đa dạng về mẫu mã nên có thể dễ dàng tìm được loại sàn có phong cách thiết kế phù hợp với không gian nội thất.  
Lớp lõi (SPC Core) Đây là lớp lõi nhựa đá dày đặc, không thấm nước giúp làm cứng và độ ổn định cho tấm SPC.

Kết hợp cùng các loại hèm khóa thông minh giúp việc thi công lắp đặt dễ dàng mà vẫn đảm bảo tính thẩm mỹ của sàn. 

Lớp đáy (Foam Backing Underlay) Có chức năng cân bằng, giữ cho sàn không bị cong, uốn, tăng khả năng cách âm và dễ dàng thuận tiện thi công trong trường hợp sàn có sai số

2.3 Khu vực lắp đặt

Nhờ kế thừa các ưu điểm của các loại ván sàn đi trước và khắc phục được những hạn chế, sàn SPC có thể được dùng để lắp đặt cho mọi không gian với mọi loại công trình. Tuy nhiên, do sàn có cấu tạo phần lõi khá cứng, giòn và dễ tổn thương nên chỉ được dùng cho các công trình có mặt nền hoàn toàn bằng phẳng. Hơn thế, sàn SPC (sàn Composite kháng nước EFLOOR) không phù hợp để dùng cho các không gian ngoài trời. 

2.4 Lưu ý khi lắp đặt

  • Cần tính toán trước chiều dài, chiều rộng phòng để cắt tấm cho thuận tiện.
  • Kiểm tra độ vuông góc, độ phẳng của sàn. Nền sàn cần được xử lý sơ bộ, sai số cho phép 3mm trên 2m dài, việc này cần phải đặc biệt lưu ý. 
  • Vệ sinh và làm sạch không gian để tránh bụi rơi vào hèm khóa gây khó trong quá trình lắp đặt.
  • Sử dụng đúng phương pháp, phù hợp với hèm khóa và dụng cụ cân chỉnh để tránh gãy hèm.
  • Tấm đầu tiên của hàng rất quan trọng, người ta cần nó để cân chỉnh và định vị chính xác để những hàng tiếp theo sẽ đi theo. 

2.5 Các loại sàn nhựa hèm khóa

Hiện nay trên thị trường có rất nhiều loại sàn nhựa giả gỗ, tùy theo mục đích sử dụng, chi phí mà bạn có thể lựa chọn dòng sàn nhựa hèm khóa khác nhau. Ngoài sản phẩm sàn SPC thì sàn nhựa hèm khóa còn bao gồm các loại được sử dụng phổ biến như:

  • Sàn nhựa hèm khóa LVT: Sàn LVT không thấm nước 100% và có thể được lắp đặt trong các công trình dân dụng và thương mại.
  • Sàn nhựa hèm khóa WPC: Sàn WPC được chế tạo từ hỗn hợp của gỗ, nhựa và vinyl. Vật liệu này có độ bền cao, độ đàn hồi tốt, đi êm chân và không thấm nước. Là loại sàn chuyên được sử dụng cho các không gian ngoài trời như bể bơi, công viên, sân thượng…
  • Sàn nhựa hèm khóa  SPC: Sàn SPC được cấu tạo với lõi từ bột đá Canxi Cacbonat, nhựa nguyên sinh và các chất ổn định. Vật liệu này là một lựa chọn vô cùng tiện lợi cho các không gian thương mại và nhà ở, những nơi không tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời. Đây là thế hệ sàn nhựa hèm khóa cao cấp và tiến bộ nhất hiện nay. 
Sàn nhựa hèm khóa SPC
Sàn nhựa hèm khóa SPC, sản phẩm ván sàn cao cấp thế hệ mới

2.6 Đặc điểm sàn nhựa hèm khóa SPC

Ưu điểm Nhược điểm
Tính thẩm mỹ: Sàn SPC cao cấp có lớp vân gỗ, vân đá vô cùng đa dạng và đặc biệt là trông chúng như thật, mang lại sự sang trọng và tinh tế cho không gian nhà ở, cửa hàng, spa… – Độ cứng của lớp lõi SPC là yếu tố tạo nên độ bền cho sản phẩm nhưng nó cũng làm cho chúng ta không thấy thoải mái khi bước đi
Khả năng kháng nước: Tuyệt đối 100%, hoàn toàn phù hợp cho các khu vực như nhà tắm, nhà bếp, phòng giặt hay nhà có trẻ em và thú cưng Tiện ích: mùa đông không tạo cảm giác ấm chân như sàn gỗ tự nhiên
Chất lượng: Lõi SPC tạo ra sự bền chặt , không thấm nước giúp làm cứng và độ ổn định cho tấm SPC. Kết hợp cùng các loại hèm khóa thông minh giúp việc thi công lắp đặt dễ dàng mà vẫn đảm bảo tính thẩm mỹ của sàn Ứng dụng: Không phù hợp cho các công trình có nền không bằng phẳng
Vệ sinh: Do khả năng chống nước tuyệt đối mà việc vệ sinh vô cùng dễ dàng, chỉ cần một chiếc khăn là bạn đã có thể lau đi những vết bẩn hay vết nước vương vãi do trẻ nhỏ hay thú cưng gây ra.
Tính an toàn: Không chứa chất gây ung thư Formaldehyde, không giải phóng khí độc hại cũng như chống lại sự hoen ố ẩm mốc, ngăn ngừa vi khuẩn phát triển, mang đến sự an toàn cho cả nhà xuyên suốt quá trình sử dụng.
Giá thành: Hợp lý

Chi phí ban đầu sàn SPC có thể cao hơn sàn gạch Ceramic, tuy nhiên trừ đi các chi phí nhân công, phụ gia, xi măng… thi tổng kinh phí hoàn thành chỉ ngang bằng hoặc thậm chí là là thấp hơn.

Ứng dụng: Phù hợp với mọi loại công trình từ nhà ở dân dụng đến công trình thương mại
Độ dày: Sàn SPC có xu hướng dày hơn so với LVT tiêu chuẩn. Độ dày sàn SPC thường dao động từ 3mm đến 7mm, trong khi sàn LVT sẽ là 4mm hoặc nhỏ hơn.

Nhìn chung, qua những phân tích của 2 loại sàn trên, có thể thấy rằng sàn nhựa hèm khóa SPC đã khắc phục được các khuyết điểm của sàn gạch Ceramic và phát triển thêm rất nhiều ưu điểm nổi bật. Cùng mang đặc tính kháng nước và chịu nước giống nhau, nhưng sàn SPC ấm chân hơn vào mùa đông và không bị nồm ẩm khi vào hè như sàn gạch. Nhờ sử dụng công nghệ hèm khóa thông minh nên việc thi công của sàn SPC trở nên vô cùng tiện lợi, nhanh chóng, dễ dàng di chuyển hơn rất nhiều so với sàn gạch. Tuy giá thành đầu vào sản phẩm sàn SPC có thể cao hơn Ceramic, nhưng khi tính tổng tất cả các chi phí hoàn thiện bao gồm: vật tư, nhân công, xi măng… thì sàn nhựa hèm khóa SPC chỉ có giá tương đương hoặc thậm chí còn rẻ hơn.

Mỗi loại sàn sẽ một ưu nhược điểm riêng, tùy thuộc và tính chất công trình bạn muốn thực hiện và ngân sách tài chính cho phép để chọn được loại sàn cho phù hợp. Hy vọng với những thông tin trên có thể giúp bạn tìm mua được loại sàn đúng với mong muốn của bản thân nhất.

THAM KHẢO THÊM :

EFLOORThương hiệu sàn Composite kháng nước từ New Era Home

Liên hệ để được tư vấn:

– ☎ (+84) 28 3526 7177

– ✉️ spc@efloor.asia

– Đc: 60 Đặng Dung, P. Tân Định, Q.1, Tp. HCM

 

Rate this post